Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squad car




squad+car
['skwɔd'kɑ:]
danh từ
xe tuần tra của cảnh sát


/'skwɔd'kɑ:/

danh từ
xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squad car"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.